Marlin7_23_36967_B_Primary-1536x1020 (1)Marlin7_23_36967_A_PrimaryMarlin7_23_36967_C_Primary
Marlin7_23_36967_B_Primary-1536x1020 (1)

MARLIN 7 – 2023

Danh mục: ,

Giá sản phẩm:21.900.000

Product Description

  • KHUNG
  • Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng đi âm sườn, ngàm thắng đĩa trực tiếp trên khung, hỗ trợ ngàm gắn baga và chân chống, 135×5 mm ThruSkew
  • PHUỘC TRƯỚC
  • RockShox Judy, lò xo thép, preload, khoá phuộc TurnKey, 46 mm offset trên bánh 29″ (Size XS & S: bánh 27.5″ & 42 mm offset), trục bánh 100 mm QR, hành trình 100 mm (Size XS: hành trình 80mm)
  • ĐÙM TRƯỚC
  • Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 100 mm ThruSkew
  • ĐÙM SAU
  • Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR
  • VÀNH
  • Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 32-hole, 23 mm width, Presta valve
  • CĂM
  • Thép không gỉ 14 g, sơn đen tĩnh điện
  • VỎ XE
  • Bontrager XT3 Comp 30 tpi, wire bead, 30 tpi, 29×2.40″ (Size XS & S: 27.5×2.40″)
  • TAY ĐỀ
  • Shimano Deore M4100, 10 speed
  • ĐỀ SAU
  • Shimano Deore M5120, long cage
  • GIÒ ĐẠP
  • FSA Alpha Drive, 28T steel ring, dài 175 mm ( Size: XS , S , M : dài 170mm)
  • TRỤC GIỮA
  • FSA, 73 mm, threaded cartridge, trục 122.5 mm
  • Ổ LÍP
  • Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed
  • SÊN XE
  • KMC X10, 10-speed
  • BÀN ĐẠP
  • VP-536 nylon platform
  • YÊN XE
  • Bontrager Arvada, ray yên thép, rộng 138 mm
  • CỐT YÊN
  • Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset. Size: XS , S , M – dài 330 mm / Size: ML , L , XL , XXL – dài 400mm
  • TAY LÁI
  • Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width ( Size XS: 690mm width)
  • BAO TAY NẮM
  • Bontrager XR Endurance Comp
  • CỔ LÁI
  • Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree. Size XS: 50 mm length / Size S: 60mm / Size M: 70mm / Size ML – L: 80mm / Size XL – XXL: 90mm
  • BỘ CỔ
  • Semi-integrated, 1-1/8″
  • THẮNG XE
  • Shimano MT200 hydraulic disc
  • ĐĨA THẮNG
  • Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL  – Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt | Size: L , XL , XXL – Shimano RT26, 180 mm, 6-bolt
  • TRỌNG LƯỢNG
  • M – 13.77 kg / 30.35 lbs (kèm ruột xe)
  • TẢI TRỌNG
  • Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)
  • LƯU Ý
  • Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.